on average là gì

hFE (cũng được gọi là β - beta) là hệ số khuếch đại theo đó dòng điện ở cực gốc chuyển thành dòng điện khuếch đại. Dòng khuếch đại này sẽ đi qua các cực thu và cực phát của transistor. Transistor hoạt động bằng cách cho một dòng điện vào cực gốc. Dòng điện ở cực gốc sau đó được khuếch đại theo hệ số hFE để tạo thành dòng khuếch đại. Accounts Receivable is the total amount of money owed to your business by your customers from sales on account. AR is considered an asset of your business, as it represents an amount of cash you will collect at some future date. However, the AR balance tells creditors and investors very little about your business. ROI is calculated by taking the net profit of the company divided by its average operating assets. For example, $100,000 (net profit) /$525,000 (average operating assets) = 19.0%. 2. Calculate asset turnover. Asset turnover is the ratio of a company's sales compared to the value of its average operating assets. Siêu Thì Vay Tiền Online. Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ middle, average, on average. Dưới đây, chúng tôi đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào. – What’s the average life expectancy for males in Japan? Tuổi thọ trung bình của đàn ông Nhật Bản là bao nhiêu? Không dùng *midde*, *on average* chữ average trùng bình ở đây muốn nói đến sự tính toán cho theo số học – This advertising campaign is aimed at people with a middle income. Chiến dịch quảng cáo này nhằm vào những người có mức thu nhập trung bình = in the middler ở giữa; “middle” là từ bổ nghĩa cho danh từ – On average, we get 28 cms of rain a year. Trung bình chúng ta có 28cm mưa một năm. Không dùng *in average* Nếu thấy hữu ích, hãy g+ cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm về Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt, hãy đọc thêm mục Dich tieng Indonesia sang tieng Viet Nam, dich tieng Malaysia… / ˈævərɪdʒ / Thông dụng Danh từ Số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình each of us eats nine kilos of rice per month on average trung bình thì mỗi người chúng ta ăn chín ký gạo mỗi tháng to take strike an average lấy số trung bình below the average dưới trung bình above the average trên trung bình Loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường hàng hải tổn thất hàng hoá do gặp nạn trên biển Tính từ Trung bình average output sản lượng trung bình average value giá trị trung bình Bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường an average man người bình thường of average height có chiều cao vừa phải trung bình man of average abilities người có khả năng bình thường Ngoại động từ Tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là to average a loss tính trung bình số thiệt hại to average six hours a day làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày hình thái từ V-ing Averaging V-ed Averaged Chuyên ngành Toán & tin trung bình at the average ở mức trung bình; above average trên trung bình arithmetic average trung bình cộng geometric al average trung bình nhân ab process average giá trị trung bình của quá trình progressive average thống kê dãy các trung bình mẫu weighted average thống kê giá trị trung bình có trọng số Cơ - Điện tử Trung bình, lấy trung bình Cơ khí & công trình trị số trung bình Xây dựng sự bình quân Kỹ thuật chung chuẩn average long-term runoff tiêu chuẩn dòng chảy trung bình giá trị trung bình average value theorem định lý giá trị trung bình quadratic average value giá trị trung bình toàn phương mức mức trung bình above average trên mức trung bình at the average ở mức trung bình average field-strength level mức trung bình của trường average level of the ground mức trung bình của mặt đất average modulation depth mức trung bình biến điệu average signal level mức trung bình của tín hiệu effective average mức trung bình hiệu lực geometrical average mức trung bình nhân số trung bình average error sai số trung bình average fading frequency tần số trung bình tắt dần average frequency tần số trung bình average frequency spectrum phổ tần số trung bình average value of a signal trị số trung bình của tín hiệu geometric average số trung bình nhân one second average trị số trung bình theo giây sự hỏng hóc tiêu chuẩn average long-term runoff tiêu chuẩn dòng chảy trung bình Kinh tế quy tắc tỉ lệ số bình quân Associated Press Average of 60 Stocks số bình quân 60 loại cổ phiếu của Liên hiệp Báo chí Mỹ average of relatives số bình quân tương đối check average số bính quân mỗi kiểm số compound average số bình quân kép Dow Jones Stock Average index Chỉ số bình quân Dow Jones của thị trường chứng khoán Mỹ moving average số bình quân di động thống kê Nikkei Stock Average Chỉ số bình quân Nikkei on the average theo số bình quân stock average chỉ số bình quân chứng khoán cổ phiếu stock price average số bình quân giá chứng khoán utility average chỉ số bình quân Dow jones các ngành dịch vụ công cộng wage average cơ cấu, số bình quân tiền lương weighted average số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình số trung bình average sum tổng số trung bình moving average số trung bình động ratio-to-moving average method phương pháp tỉ số-trung bình trượt rough average số trung bình gần đúng rough average số trung bình ước chừng strike an average tính lấy số trung bình strike an average to... tính lấy số trung bình yearly average số trung bình hàng năm Chứng khoán Chỉ số trung bình Kỹ thuật chung Địa chất trung bình, số trung bình Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective boilerplate , common , commonplace , customary , dime a dozen , everyday , fair , fair to middling , familiar , garden * , garden-variety , general , humdrum * , intermediate , mainstream , mediocre , medium , middle of the road * , middling , moderate , nowhere , ordinary , passable , plastic * , regular , run of the mill , so-so * , standard , tolerable , undistinguished , unexceptional , usual , median , middle , adequate , all right , decent , fairish , goodish , respectable , satisfactory , sufficient , normal , typical , cut-and-dried , formulaic , garden , indifferent , plain , routine , run-of-the-mill , stock , unremarkable verb balance , equate , even out , common , fair , humdrum , mean , medial , median , mediocre , medium , middle , norm , normal , ordinary , par , proportion , respectable , rule , so-so , standard , typical , usual Từ trái nghĩa Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ The credit union remained stronger than ever with a return on average assets of 50 basis points before insurance premiums. Actual life expectancy is about 10,000 to 12,000 hours on average. On average, between 27,000 and 53,000 vehicles use the freeway every day. On average, individuals begin to lose function of their olfactory system by the age of 65. One patch, the source, is a high quality habitat that on average allows the population to increase. on the other hand trạng từ Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9

on average là gì