ngủ gật tiếng anh là gì

1. Và, như nhiều người khác, ông ta đang ngủ gật trong buổi thuyết giảng.. Et, comme plein de gens, il était en train de piquer du nez pendant le sermon. 2. Mỗi năm, hàng ngàn người chết vì buồn ngủ hoặc ngủ gật khi lái xe.. DES milliers de personnes meurent chaque année pour s'être assoupies, voire endormies, au volant. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGỦ GÀ NGỦ GẬT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. tiếng việt tiếng anh Tiếng Anh về giấc ngủ Một số mẫu câu Tiếng Anh về giấc ngủ Sorry lớn be late, I was oversleep: Xin lỗi tới trễ, tớ ngủ chẳng chú ý.I want khổng lồ sleep in all Sunday: Tớ mong mỏi ngủ nướng một ngày dài Chủ Nhật.I pulled an all nighter to lớn make this gift for you: Tớ vẫn thức suốt cả đêm để làm món vàng này mang Siêu Thì Vay Tiền Online. Luẩn quẩn một câu hỏi ngủ gật tiếng anh là gì mà bạn chưa biết được đáp án chính xác của câu hỏi, nhưng không sao, câu hỏi này sẽ được giải đáp cho bạn biết đáp án chính xác nhất của câu hỏi ngủ gật tiếng anh là gì ngay trong bài viết này. Những kết quả được tổng hợp dưới đây chính là đáp án mà bạn đang thắc mắc, tìm hiểu ngay Summary1 – ngủ gật in English – Vietnamese-English Dictionary2 GẬT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex3 10 ngủ gật tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT4 4.’ngủ gật’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh – gật trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky6 gật Tiếng Anh là gì – Gật Tiếng Anh Là Gì ? Học Từ Vựng Về Chủ Đề Giấc Ngủ …8 từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh – Edu2Review9 gật tiếng Anh là gì? Tác hại của ngủ gật mà bạn nên – ngủ gật in English – Vietnamese-English GẬT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – 10 ngủ gật tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT4.’ngủ gật’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh – gật trong Tiếng Anh là gì? – English gật Tiếng Anh là gì – Gật Tiếng Anh Là Gì ? Học Từ Vựng Về Chủ Đề Giấc Ngủ … từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh – gật tiếng Anh là gì? Tác hại của ngủ gật mà bạn nên biếtCó thể nói rằng những kết quả được tổng hợp bên trên của chúng tôi đã giúp bạn trả lời được chính xác câu hỏi ngủ gật tiếng anh là gì phải không nào, bạn hãy chia sẻ thông tin này trực tiếp đến bạn bè và những người thân mà bạn yêu quý, để họ biết thêm được một kiến thức bổ ích trong cuộc sống. Cuối cùng xin chúc bạn một ngày tươi đẹp và may mắn đến với bạn mọi lúc mọi nơi. Top Hỏi Đáp -TOP 10 ngụ ý nghĩa là gì HAY NHẤTTOP 9 ngợp là gì HAY NHẤTTOP 9 ngợm là gì HAY NHẤTTOP 9 ngồi thiền tiếng anh là gì HAY NHẤTTOP 10 ngố tàu là gì HAY NHẤTTOP 9 ngọt ngào tiếng anh là gì HAY NHẤTTOP 10 ngọng là gì HAY NHẤT In the bedroom – Trong phòng ngủIn the bedroom – Trong phòng ngủVIETNAMESEngủ gậtngủ gụcENGLISHdozeNOUN/doʊz/drowseNgủ gật là ngủ không tự chủ, không ý thức được là mình vừa đột ngột mèo của tôi thích ngủ gật trước đống cat likes dozing in front of the tôi không thể không ngủ gật khi nghe thầy giảng couldn’t help but doze off during his chúTrong tiếng Anh có những động từ chuyên dùng cho việc ngủ nghê, chúng mình cùng học ha!– sleep ngủ I am not talking in my sleep. – Tôi không có mớ lúc ngủ đâu.– doze ngủ gật My cat likes dozing in front of the fire. – Con mèo của tôi thích ngủ gật trước đống lửa.– oversleep ngủ nướng She always oversleeps during weekends. – Cô ấy luôn ngủ nướng trong những ngày cuối tuần.– nap ngủ trưa/ngủ ngắn If he were home, he’d be going down for his nap. – Nếu anh ấy ở nhà, anh ấy sẽ ngủ trưa.– wake up thức dậy I usually wake up at six. – Tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.– snooze ngủ ráng/ngủ cố Don’t set up too many alarms and hit snooze all the time. – Đừng có đặt quá nhiều báo thức rồi cố gắng ngủ ráng.Danh sách từ mới nhấtXem chi tiết Oct 23, 2021sleep /slip/ giấc ngủ sleep tight ngủ say to sleep in ngủ quên to sleep lightly ngủ nhẹ to go to sleep đi vào giấc ngủ sleepily /'slipili/ ngái ngủ sleepwalker mộng du sleeplessne Domain Liên kết Hệ thống tự động chuyển đến trang sau 60 giây Tổng 0 bài viết về có thể phụ huynh, học sinh quan tâm. Thời gian còn lại 000000 0% Bài viết liên quan Ngủ gật tiếng anh là gì Phép tịnh tiến ngủ gật thành Tiếng Anh, từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh ngủ gật ngũ giác ngũ giác đài ngủ giấc ngàn thu ngũ giới ngủ gục ngũ hành Ngũ hành ngủ hè ngũ hình ngủ gật bằng Tiếng Anh Bản dịch và định nghĩa của ngủ gật , từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh Xem thêm Chi Tiết ngủ gật in English - Vietnamese-English Dictionary Glosbe Ngủ gật ở chỗ như thế này... Sleeping in a place like this... QED Tỉnh dậy nào anh chàng ngủ gật Wake up, sleepy head. Một nửa lớp không ngủ gật, em biết đấy. Half the class staye Xem thêm Chi Tiết ngủ gật trong Tiếng Anh là gì? Dịch từ ngủ gật sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh ngủ gật to drop off; to nod; to drowse; to doze ngồi ngủ gật bên bếp lửa to sit nodding by the cooking fire dùng thuốc này có thể bị ngủ gật this medic Xem thêm Chi Tiết Ngủ gật là gì, Nghĩa của từ Ngủ gật Từ điển Việt - Anh Ngủ gật là gì nod., ngồi ngủ gật bên bếp lửa, to sit nodding by the cooking fire. Toggle navigation. X. ... Phát âm tiếng Anh; Từ vựng tiếng Anh; Học qua Video. Học tiếng Anh qua Các cách làm; Học ti Xem thêm Chi Tiết Ngủ Gật Tiếng Anh Là Gì ? Học Từ Vựng Về Chủ Đề Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh Apr 29, 2021sleep /slip/ giấc ngủ sleep tight ngủ say to sleep in ngủ quên to sleep lightly ngủ nhẹ to go to sleep đi vào giấc ngủ sleepily /'slipili/ ngái ngủ sleepwalker mộng du sleeplessne Xem thêm Chi Tiết NGỦ GÀ NGỦ GẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Dịch trong bối cảnh "NGỦ GÀ NGỦ GẬT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGỦ GÀ NGỦ GẬT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Xem thêm Chi Tiết Học từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh Edu2Review To snooze ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ngắn. Snore tiếng ngáy. To snore ngáy. To yawn ngáp. Các cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng anh Đi ngủ Go to bed đi ngủ có chủ đích từ trước. Xem thêm Chi Tiết Tối ngủ không đủ giấc, ban ngày ngủ gà ngủ gật Tối ngủ không đủ giấc, ban ngày ngủ gà ngủ gật tiếng Anh là gì? Tối ngủ không đủ giấc, ban ngày ngủ gà ngủ gật If you don't sleep enough at night, you're drowsy in the day time. If I don't sleep enou Xem thêm Chi Tiết Những cụm từ nói về giấc ngủ trong tiếng Anh Giấc ngủ - get a good night's sleep ngủ một giấc ngon lành. - a heavy sleeper một người ngủ rất say, không dễ dàng bị tỉnh giấc vào ban đêm. - sleep like a baby ngủ sâu và có vẻ bình yên như một đứ Xem thêm Chi Tiết Từ vựng Tiếng Anh về giấc ngủ - Paris English % Ngữ Pháp Tiếng Anh Từ vựng Tiếng Anh về giấc ngủ Trạng thái ngủ Sleep - /slip/ Giấc ngủ To Sleep Giấc ngủ To sleep in Ngủ quên To sleep lightly Ngủ nhẹ Sleep tight Ngủ say To go to sleep Đi vào giấc ngủ Sleepily Xem thêm Chi Tiết

ngủ gật tiếng anh là gì