mạo hiểm tiếng anh là gì

Mạo từ bất định và mạo từ hạn định có thể dùng để diễn đạt một người hoặc một sự vật, nhưng mạo từ bất định diễn tả tính nhấn mạnh cá thể "một", tương đương với every; mạo từ hạn định nhấn mạnh thể loại, tương đương với all. Ba câu sau đều đúng: A lion can be dangerous. The lion can be dangerous. Lions can be dangerous. Sư tử có thể nguy hiểm risk. (thống kê) độ mạo hiểm, mạo hiểm. nguy cơ. accepted risk: nguy cơ được chấp nhận. risk of breakage: nguy cơ phá hỏng. risk of derailment: nguy cơ trật bánh. risk of failure: nguy cơ vỡ (đập) nguy hiểm. mối đe dọa. Venture capitalist - nhà đầu tư mạo hiểm là gì? Các nhà đầu tư làm việc tại một công ty đầu tư mạo hiểm được gọi là nhà đầu tư mạo hiểm. Họ tích cực tìm kiếm các cơ hội đầu tư cho doanh nghiệp cũng như giúp huy động vốn cho các quỹ đầu tư mạo hiểm. Trong Siêu Thì Vay Tiền Online. So there are a lot of differences. They take more với những user mạo hiểm hơn, có những lựa chọn khác mà bạn có thể mở rộng và tùy chỉnh các chức năng của hệ thống quản lý người sử dụng more adventurous users, there are other options where you can extend and customize the functionality of the WordPress user management khi muốn chơi mạo hiểm hơn, thì cũng phải dành nhiều thời gian lên kế hoạch when it comes to more risky play, that means spending plenty of time planning có thể làm những việc mạo hiểm hơn, như nhảy từ trên cao xuống”.They might do more risky stuff, like jumping into quarries.”.Bà cho hay“ Bạncó nhiều tiền dành cho việc mạo hiểm hơn, nhưng bạn cần biết bạn có thể thoải mái để mất bao nhiêu get more money for taking more risk, that's how it works, but you need to know what you are comfortable with các nhà đầu tư trở nên mạo hiểm hơn, vàng sẽ tiếp tục cuộc chạy đua investors become more risk averse, gold will go on its next big đề nghị một cái gì đó mạo hiểm hơn một chút, tuy nhiên, cụ thể là điều động xung quanh một tập hợp các lỗ đen nhị suggested something a little more risky, however, namely maneuvering around a set of binary black với những người có một chút mạo hiểm hơn, có các tùy chọn của đua xe kart, off- road lái xe, paintball và trượt those who are a little more adventurous, there are the options of kart racing, off-road driving, paintball and có ít tiền vệ hơn trongkhu vực phòng ngự vì họ cần mạo hiểm hơn một chút và để lại số 10 ở had one midfielder less inthe defensive[area] because they took a bit more risk and left a in between the dù bạn là một người tự túc và bạn hiếm khi cảm thấy chán, cuộc sống của bạnEven though you are a self-sufficient person and you rarely feel bored,Một cách mạo hiểm hơn một chút nhưng hiệu quả để ngăn chặn họ có thể là thách thức chính quyền lực của slightly more risky yet effective way to deter them may be to challenge their hình thành nên cơ sở nhỏ của hầu hết các giá trị đáng tin cậy, và các loại tài sản trên mứcGold forms the small base of most reliable value,and asset classes on progressively higher levels are more một số trường hợp như thuốc kháchoặc các điều kiện khác làm cho việc sử dụng thuốc tránh thai ít hiệu quả hoặc mạo hiểm some cases, medical orother conditions make the use of the Pill less effective or more năm nay, số vụ việc không chỉ tăng mạnh, màchúng còn được đẩy tới những mức giới hạn mới, mạo hiểm this year has seen not only a surgein such encounters but limits being pushed to new, more risky một số trường hợp như thuốc kháchoặc các điều kiện khác làm cho việc sử dụng thuốc tránh thai ít hiệu quả hoặc mạo hiểm some cases, medical orother conditions make the use of the patch less effective or more ấy sẽ là một thứ vũ khí lợi hại của tôi nếu như tôi muốn mạo hiểm hơn.".He can become a weapon if I have to risk more.”.Bạn không nên mạo hiểm hơn 2% số tiền có sẵn trong tài should not risk more than 2% of the amount available on the account. Từ điển Việt-Anh sự mạo hiểm Bản dịch của "sự mạo hiểm" trong Anh là gì? vi sự mạo hiểm = en volume_up risk chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự mạo hiểm {danh} EN volume_up risk Bản dịch VI sự mạo hiểm {danh từ} sự mạo hiểm từ khác nguy cơ, sự rủi ro, sự liều volume_up risk {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự mạo hiểm" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementsự nham hiểm danh từEnglishdarknessphiêu lưu mạo hiểm tính từEnglishadventurousngười mạo hiểm danh từEnglishadventurerthích mạo hiểm tính từEnglishadventuresomelàm việc mạo hiểm động từEnglishplay with firesự thám hiểm danh từEnglishexplorationsự nguy hiểm danh từEnglishperil Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự mê ai như điếu đổsự mê sảngsự mê tínsự mô phỏngsự môi giớisự mù chữsự mù màusự mơ hồsự mơ màngsự mạnh bạo sự mạo hiểm sự mấtsự mất danh sựsự mất hết can đảmsự mất kinhsự mất mátsự mất nướcsự mất tinh thầnsự mất trật tựsự mất ý chí hoặc nghị lựcsự mất điện commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Bản dịch Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ Five adventuresome people, or about 2% of the audience acknowledged that they had taken a ride on a lithium horse. For those who don't feel particularly adventuresome in their eating, there will be other options. This latest trailer bigs up the adventuresome part of the romance. These subjects are adventuresome and exploratory. My other suggestion - the one that asked you to be a little more adventuresome - fared much better. phiêu lưu mạo hiểm tính từmột cách nguy hiểm tính từngười có thể dựa vào lúc nguy hiểm danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

mạo hiểm tiếng anh là gì